Bảng giá Bản lề Hafele:
Bản lề Hafele bật thường 110°
Bảng giá bản lề Hafele không giảm chấn | ||
Loại | Mã số | Giá (vnd) |
Trùm ngoài Thẳng |
311.01.077 (mã cũ 311.90.500) |
9,400 đ |
Trùm nửa Cong vừa |
311.01.078 (mã cũ 311.90.501) |
9,900 đ |
Lọt lòng Cong nhiều |
311.01.079 (mã cũ 311.90.502) |
9,900 đ |
Đế lắp trượt | 311.01.080 (mã cũ 311.98.500) |
3,900 đ |
Đế 4 lỗ | 311.98.560 | 3,900 đ |
Bản lề bật hơi (Đế lắp nhấn)
Bảng giá bản lề giảm chấn Hafele | ||
Loại | Mã số | Giá (vnd) |
Trùm ngoài Thẳng |
311.01.500 | 44,440 đ |
Trùm nửa Cong vừa |
311.01.501 | 45,650 đ |
Lọt lòng Cong nhiều |
311.01.502 | 45,650 đ |
Đế bản lề 4 lỗ vít | 311.71.670 | 6,380 đ |
Đế bản lề 2 lỗ vít | 311.70.550 | 7,150 đ |
Bản lề bật hơi loại (Đế lắp trượt)
Bảng giá bản lề giảm chấn Hafele | ||
Loại | Mã số | Giá (vnd) |
Trùm ngoài Thẳng |
311.88.510 | 26,000 đ |
Trùm nửa Cong vừa |
311.88.511 | 27,200 đ |
Lọt lòng Cong nhiều |
311.88.512 | 27,170 đ |
Đế bản lề | 311.98.700 | 3,900 đ |
Bản lề hơi Inox 304
Bảng giá bản lề giảm chấn Hafele Inox 304 | ||
Loại | Mã số | Giá (vnd) |
Trùm ngoài Thẳng |
315.06.750 | 72,600 đ |
Trùm nửa Cong vừa |
315.06.751 | 72,600 đ |
Lọt lòng Cong nhiều |
315.06.752 | 73,700 đ |
Đế bản lề | 315.98.570 | 6,160 đ |
Bản lề hơi giảm chấn cho gỗ dày >25mm
Bảng giá bản lề giảm chấn cho gỗ dày | ||
Loại | Mã số | Giá (vnd) |
Trùm ngoài Thẳng |
315.08.850 | 47,410 đ |
Trùm nửa Cong vừa |
315.08.851 | 47,960 đ |
Lọt lòng Cong nhiều |
315.08.852 | 47,960 đ |
Đế bản lề | 311.70.550 | 7,150 đ |
Bản lề bật cho gỗ dày >25mm
Bảng giá bản lề không giảm chấn cho gỗ dày | ||
Loại | Mã số | Giá (vnd) |
Trùm ngoài Thẳng |
311.81.500 | 24,200 đ |
Trùm nửa Cong vừa |
311.81.502 | 24,200 đ |
Lọt lòng Cong nhiều |
311.81.503 | 26,620 đ |
Đế bản lề | 311.98.500 | 3,900 đ |