vecto
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Thang máy gia đình
    • Thang máy Montanari
    • Thang máy Fuji
    • Thang máy ZIEHL ABEGG
  • Phụ kiện Hafele
    • Khóa cửa Hafele
    • Thiết bị bếp Hafele
      • Bếp từ Hafele
      • Máy hút mùi Hafele
      • Máy rửa bát Hafele
      • Lò nướng Hafele
      • Tủ lạnh Hafele
      • Máy giặt Hafele
    • Phụ kiện bếp Hafele
    • Chậu vòi rửa bát Hafele
      • Vòi rửa bát Hafele
      • Chậu rửa bát Hafele
    • Phụ kiện kính Hafele
    • Loox Led
    • Vimar
      • Vimar dòng Eikon
      • Vimar dòng Arke
    • Đá Caesarstone
  • Smart Desk
    • Standing Desk
    • Electric Table
    • Smartdesk Home
    • Smartdesk Office
    • Smartdesk Studio
    • Smartdesk Gaming
    • Smartkids Desk
    • Ghế Ergonomic
    • Phụ kiện Smartdesk
  • Phụ kiện phòng tắm
    • Thương hiệu Hafele
    • Thương hiệu Bravat
    • Thương hiệu Hansgrohe
    • Thương hiệu Kohler
    • Thương hiệu Duravit
  • Phụ kiện Blum
    • Bản lề Blum
    • Ray trượt Blum
    • Tay nâng Blum
  • Thiết bị Legrand
    • Công tắc, ổ cắm Bticino
    • Công tắc Legrand
      • Legrand Arteor
      • Legrand Mallia
    • Led Loox Hafele
    • Motor cổng tự động
  • Tin Tức
  • Chính sách
  • Liên hệ Vecto
Sản phẩm was added to your cart
093456 8100
info@vecto.com.vn
Facebook
YouTube

Báo giá Hafele

12/07/2021h h

Báo giá Hafele 2021

039.00.267 Vít M6/9mm
039.32.050 Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.679
039.33.266 Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.599
100.56.003  
101.56.401 Tay nắm mạ crôm lỗ khoan 96mm
101.69.601 Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm
101.69.60101 Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm
101.91.602 Tay nắm mạ nickel lỗ khoan 128mm
103.84.403 Tay nắm CC96, màu crôm mờ
104.23.600 Tay nắm bầu dẹp, mạ nickel
107.18.003 Tay nắm CC128, màu SS
107.18.603 Tay nắm CC128, màu nickel mờ
108.94.902  
110.72.904 Tay nắm nhôm CC128mm
110.73.904 Tay nắm nhôm tâm lỗ khoan 128mm
110.74.905  
110.75.903 Tay nắm CC160 x 180, màu bạc
120.17.86401 Tay nắm đồng cổ 48mm
121.19.103 Quả nắm đồng cổ 35mm
122.31.100 Quả nắm đồng + Đế hoa văn
122.31.150 Quả nắm đồng + Đế hoa văn
122.34.100 Tay nắm màu đồng cổ
122.34.510 Tay nắm đồng cổ 53mm
122.35.100 Quả nắm đồng cổ 32x19mm
122.36.500 Tay nắm đồng cổ 32x21mm
123.32.510 Tay nắm đồng cổ CC 64mm
123.74.103 Tay nắm đồng cổ L=128mm
126.15.900 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.20.905 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.21.902 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=21
126.22.909 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=30
126.27.904 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.36.900 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.37.900 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.37.990 Bát lắp đặt tay nắm 126.37.900 và 126.36.900
126.37.996 Nắp chụp cho tay nắm nhôm 126.36.900
126.37.997 Nắp chụp bên trái cho tay nắm nhôm 126.37.900
126.37.998 Nắp chụp bên phải cho tay nắm nhôm 126.37.900
135.48.402 Quả nắm chấm mạ nickel
135.48.40201 Quả nắm chấm dẹt, mạ nickel
151.11.903  
151.22.400 Tay nắm âm CC128 x 172mm
151.76.901 Tay nắm âm CC96mm, màu bạc
151.76.902 Tay nắm âm CC128mm, màu bạc
151.76.904 Tay nắm âm CC192mm, màu bạc
151.96.201  
196.87.360 Quả nắm gỗ + kim loại mạ Nickel
210.11.001 Chìa Master key 1
210.11.003 Chìa Master key 3
210.11.090 Chìa rút ruột khóa
210.40.600 Ruột khóa symo 3000
210.41.611 Ruột khóa symo 3000
210.41.613 Ruột khóa symo 3000
210.57.090 Chìa khóa tháo ruột khóa
210.57.600 Ruột khóa symo 3000, KC1-1200
225.02.600 Vỏ khóa tủ quần áo và phụ kiện
232.05.620 Khóa vuông 22mm
232.05.680 Khóa vuông 32mm
232.24.600 Khóa cửa trượt
232.26.621 Vỏ khóa vuông 22mm, symo 3000
232.26.651 Vỏ khóa vuông 26mm, symo 3000
232.31.600 Vỏ khóa vuông, dài 22mm
232.31.610 Vỏ khóa vuông, dài 26mm
233.40.712 Kẹp kính cho khóa cửa kính đôi
233.42.601 Vỏ khóa cửa kính symo 3000
233.59.600 Khóa cửa kính đơn
233.59.700 Khóa cửa kính 2 cánh
234.31.600 Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000
234.35.600 Khóa 3 ngăn và phụ kiện
234.36.600 Khóa nhấn
234.63.600 Vỏ khóa nhấn symo 3000
234.65.601 Vỏ khóa nhấn symo 3000
234.98.611 Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000
235.15.600 Khóa gạt 22mm
235.16.600 Khóa gạt 16mm
235.16.610 Khóa gạt 20mm
235.16.620 Khóa gạt 25mm
235.16.630 Khóa gạt 30mm
235.88.621 Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000
235.94.620 Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000
237.65.002 Thanh nhôm 600mm và phụ kiện cho khóa 3 ngăn
245.17.500 Nêm nhấn cho bản lề bật thường
245.17.502 Đế nêm nhấn
245.67.320 Nam châm chặn cửa đôi
246.26.793 Bát cho nam châm chặn cửa
262.17.318 Đầu vít liên kết màu đen 12mm
262.17.710 Đầu ốc cam 12 cho gỗ dày 12mm
262.26.573 Đầu vít liên kết màu đen 15mm
262.26.573 Đầu vít liên kết 15/16mm (loại mới)
262.26.611 Đầu vít liên kết 15/16mm
262.26.648 Đầu vít liên kết 15/18mm
262.26.817 Đầu vít liên kết màu đen 15mm
262.27.921 Vít liên kết trực tiếp 24mm
262.28.571 Vít liên kết trực tiếp 34mm
262.28.574 Đầu vít liên kết 15/18mm
262.28.599 Vít liên kết sử dụng nút nhựa 34mm
262.28.615 Thân ốc cam xi kẽm vàng 6x34mm
262.28.624 Vít liên kết trực tiếp 34mm
262.28.679 Thân vít liên kết trực tiếp 5x34mm
262.28.786 Thân ốc cam 7x68mm
262.47.021 Bás nối tủ Modular 13mm
262.47.978 Vít bắt Modular 5.2×12.5mm
262.87.013 Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, màu kẽm
262.87.190 Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu nâu
262.87.390 Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu đen
262.87.490 Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu beige
262.87.703 Đầu ốc LK lớn 35 đầu lục giác 6, mạ nickel
262.87.713 Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, mạ nickel
262.87.790 Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu trắng
262.87.901 Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 35
262.87.902 Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 55
262.87.911 Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 35
262.87.912 Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 55
264.42.291 Vít SW4 7x70mm
264.43.091 Vít cấy (confirmat screw) 7x38mm
264.43.190 Vít cấy (confirmat screw) 7x50mm
267.82.23001 Chốt gỗ ø8x30mm
267.82.36001 Chốt gỗ ø10x60mm
271.03.530 Bás giường dài 130mm
271.91.114 Giường xếp 900x2000mm (không nệm)
271.91.212 Giường xếp 900x2000mm điều khiển từ xa (không nệm)
281.41.906 Chốt đỡ kệ ø5mm cho kính
282.24.730 Bás đỡ kệ kính màu nickel 5mm
282.43.905 Chốt đỡ kệ ø5mm
283.63.715 Bás kệ bằng nhựa màu trắng 5mm
290.00.700 Móc treo tủ bếp, phải
290.00.701 Móc treo tủ bếp, trái
290.03.920 Bát treo tủ bếp, phải
290.03.921 Bát treo tủ bếp, trái
290.08.900 Bás đỡ móc treo
291.09.402 Bás giữ gương
297.34.003 Bas đỡ mặt kính
311.00.500 Tay bản lề bật thẳng
311.00.501 Tay bản lề bật hơi cong
311.00.502 Tay bản lề bật cong
311.10.500 Đế cho các loại bản lề bật
311.21.500 Tay bản lề bật mini, thẳng
311.21.501 Tay bản lề bật mini, hơi cong
311.21.502 Tay bản lề bật mini, cong
311.31.500 Đế cho bản lề bật mini
311.70.57001 Đế bản lề bật clip-on, H=0
311.90.500 Tay bản lề bật, thẳng
311.90.501 Tay bản lề bật, cong vừa
311.90.502 Tay bản lề bật, cong nhiều
311.91.500 Nắp cho tay bản lề bật
311.98.500 Đế cho bản lề bật
313.00.101 Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, thẳng
313.00.102 Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, hơi cong
313.00.103 Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, cong
313.10.504 Đế cho bản lề giảm chấn phuộc hơi
316.30.500 Tay bản lề bật Metallamat, thẳng
316.30.50001 Tay bản lề bật Metallamat không bật, thẳng
316.30.501 Tay bản lề bật Metallamat, hơi cong
316.30.50101 Tay bản lề bật Metallamat không bật, hơi cong
316.30.502 Tay bản lề bật Metallamat, cong
316.30.50201 Tay bản lề bật Metallamat không bật, cong
316.31.60001 Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, thẳng
316.31.60101 Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, hơi cong
316.31.60201 Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, cong
316.51.504 Đế bản lề Metallamat
316.53.710 Nêm giảm chấn cho bản lề Metallamat
317.02.50001 Tay bản lề bật mini cho kính, thẳng
317.02.50101 Tay bản lề bật mini cho kính, hơi cong
317.02.50201 Tay bản lề bật mini cho kính, cong
317.10.41001 Nắp tay bản lề kính
318.32.60001 Tay bản lề bật 165 thẳng, clip-on
318.32.60101 Tay bản lề bật 165 hơi cong, clip-on
318.32.60201 Tay bản lề bật 165 cong, clip-on
318.35.50001 Tay bản lề bật 90, clip-on
318.90.50001 Tay bản lề bật thẳng, clip-on
318.90.50101 Tay bản lề bật hơi cong, clip-on
318.90.50201 Tay bản lề bật cong, clip-on
329.73.60001 Đế bản lề bật clip-on, H=0
329.73.60401 Đế bản lề bật clip-on, H=4
341.07.527 Bản lề âm cho gỗ dày 19-24mm, màu đồng
343.90.70001 Tay bản lề góc, clip-on
356.03.500 Nêm nhấn
356.11.54001 Econo damping pin (oil)
356.13.500 Nêm giảm chấn airmatic
356.13.510 Đế cho nêm nhấn/ giảm chấn
356.21.420 Nút nhựa chặn cửa
356.29.140 Chận cửa nhựa màu nâu
356.29.442 Chận cửa nhựa màu beige
361.22.310 Bản lề pivot 360, màu đen
372.64.901 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 3-6.5kg
372.64.902 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 6-12kg
372.64.903 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 9-18kg
372.64.904 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 12-24.5kg
372.64.911 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 3-6kg
372.64.912 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 6-11kg
372.64.913 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 9-17kg
372.64.914 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 12-23kg
372.64.921 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg
372.64.922 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 5.5-10kg
372.64.923 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg
372.64.924 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 8-16kg
372.64.931 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 700-780mm, trọng lượng 3.5-5.5kg
372.67.795 Bás liên kết cao 16.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung
372.67.796 Bás liên kết cao 19.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung
372.67.901 Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-550mm, trọng lượng 2-4kg
372.67.902 Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 4-8kg
372.67.903 Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 5-10kg
372.67.904 Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 8-17kg
372.67.983 Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 600mm
372.67.985 Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 900mm
372.67.987 Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 1200mm
372.68.901 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 2-3.5kg
372.68.902 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 3.5-7kg
372.68.903 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 6-11kg
372.68.904 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 8-16kg
372.68.913 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 3.8-10kg
372.68.914 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 6-15kg
372.68.923 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 3.5-10kg
372.68.924 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 6-14.5kg
373.79.70X Cùi chỏ đỡ tủ
373.87.902 Pit-ton đẩy cánh cửa 60N (6kg)
373.87.903 Pit-ton đẩy cánh cửa 80N (8kg)
373.87.904 Pit-ton đẩy cánh cửa 100N (10kg)
373.87.905 Pit-ton đẩy cánh cửa 120N (12kg)
400.51.322 Bộ phụ kiện cửa trượt 2 cánh 70kg
400.51.322 Bộ phụ kiện cho cửa trượt 2 cánh, mỗi cánh nặng dưới 70kg
400.51.323 Bộ phụ kiện cửa trượt 3 cánh 70kg
400.54.925 Ray trượt phía trên dài 2.5m, thép
400.54.925 Thanh ray đôi bằng nhôm dài 2.5M
400.55.125 Ray định vị dưới dài 2.5m, nhựa nâu
400.55.125 Thanh ray nhựa phía dưới mầu xám dài 2.5M
400.58.030 Chận cửa cho bộ phụ kiện 3 cánh
400.60.000 Bánh xe trượt giữa 2 cánh cửa
404.07.310 Bas dẫn hướng bằng nhựa mầu nâu
404.08.446 Bánh xe trượt phía dưới bằng nhựa mầu trắng đục cho 1 cánh cửa nặng dưới 25kg
404.09.158 Thanh trượt dưới bằng nhựa mầu nâu dài 2M
404.13.100 Thanh trượt trên bằng nhựa mầu nâu dài 2M
404.13.920 Thanh trượt phía dưới bằng nhựa mầu bạc dài 2M
404.16.911 Ray trượt trên và dưới bằng nhôm dài 3M
404.71.920 Thanh trượt phía trên bằng nhựa mầu bạc dài 2M
404.72.300 Nắp chụp bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen
404.73.300 Bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen
404.74.000 Chận bánh xe trượt bằng nhựa mầu trắng đục
404.74.310 Bas định vị phía dưới mầu đen
407.32.901 Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 398mm, cánh nặng tối đa là 20kg
407.32.902 Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 475mm, cánh nặng tối đa là 20kg
407.32.910 Thanh giằng cho bộ phụ kiện cánh mở ngang Pegaso (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm)
407.32.930 Bản lề nối thanh giằng Pegaso với cánh cửa (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm)
408.31.335 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 350mm
408.31.340 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 400mm
408.31.345 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 450mm
408.31.350 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 500mm
408.31.355 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 550mm
421.14.745 Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 450mm
421.14.750 Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 500mm
421.16.930 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 300mm
421.16.935 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 350mm
421.16.940 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 400mm
421.16.945 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 450mm
421.16.950 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 500mm
421.16.955 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 550mm
421.22.835 Concealed runner single extension with push 350mm
421.22.840 Concealed runner single extension with push 400mm
421.22.845 Concealed runner single extension with push 450mm
421.22.850 Concealed runner single extension with push 500mm
421.22.855 Concealed runner single extension with push 550mm
421.23.850 Concealed runner single extension with push 500mm
421.79.70035 Ray hộc tủ màu trắng 350mm, 1mm
421.79.70040 Ray hộc tủ màu trắng 400mm, 1mm
421.79.70045 Ray hộc tủ màu trắng 450mm, 1mm
421.79.70050 Ray hộc tủ màu trắng 500mm, 1mm
421.97.320 Mâm xoay cho TV 40kg, 320×320
422.25.454 Ray bi 3 tầng dài 450mm
422.41.820 1 cặp
422.82.930 Ray bi 3 tầng dài 300mm
422.82.935 Ray bi 3 tầng dài 350mm
422.82.940 Ray bi 3 tầng dài 400mm
422.82.945 Ray bi 3 tầng dài 450mm
422.82.950 Ray bi 3 tầng dài 500mm
422.82.955 Ray bi 3 tầng dài 550mm
422.82.960 Ray bi 3 tầng dài 600mm
423.17.730 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 300mm
423.17.735 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 350mm
423.17.740 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 400mm
423.17.745 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 450mm
423.17.750 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 500mm
423.17.755 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 550mm
423.17.760 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 600mm
423.37.330 Ray hộc tủ màu đen 300mm
423.37.335 Ray hộc tủ màu đen 350mm
423.37.730 Ray hộc tủ màu trắng 300mm
423.37.735 Ray hộc tủ màu trắng 350mm
423.37.740 Ray hộc tủ màu trắng 400mm
423.37.745 Ray hộc tủ màu trắng 450mm
423.37.750 Ray hộc tủ màu trắng 500mm
423.57.546 Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 450mm
423.57.551 Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 500mm
423.71.45001 Ray hộc tủ màu trắng 500mm
432.16.930 Ball bearing runners full extension with soft closing 300mm
432.16.935 Ball bearing runners full extension with soft closing 350mm
432.16.940 Ball bearing runners full extension with soft closing 400mm
432.16.945 Ball bearing runners full extension with soft closing 450mm
432.16.950 Ball bearing runners full extension with soft closing 500mm
432.16.955 Ball bearing runners full extension with soft closing 550mm
500.30.042 Máy hút khói (than hoạt tính) ngang 600mm, 3 tốc độ, hút 630m3/h
500.30.153 Cooker hook C1 L900mm 2x40W SS finished, 650m3/H
500.30.198 Cooker hook LUCE L900 2x20W SS finished, 950m3/H
500.30.208 Cooker hook QUADRA L900 2x20W Glass SS finished, 950m3/H
500.30.711 Cooker hook ISOLA MIRAGE L900 4x10W SS finished, 950m3/H
500.30.753 Cooker hook MIRAGE L900 2x20W SS finished, 950m3/H
500.31.321 Bếp điện âm 4 lò mặt kính pha lê kích thước W580xD510xH48mm
500.31.330 Bếp điện âm 2 lò mặt kính phủ sứ kích thước W290xD510xH48mm
502.05.582 Thùng chứa bằng nhựa màu xám 30 lít
502.05.706 Thùng chứa kéo nghiêng bằng nhựa màu xám 30 lít
502.12.023 Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 15 lít
502.12.998 Thùng chứa bằng nhựa 15 lít
502.14.022 Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 13 lít
502.23.062 Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 20 lít
502.23.964 Thùng chứa thép xi kẽm 20 lít
502.75.502 Thùng rác kéo ra nhựa xám 18 lít
502.75.572 Thùng chứa bằng nhựa xám 18 lít
502.94.000 Thùng rác âm inox 310/11lít
505.15.200 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.201 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.210 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø50
505.15.211 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø51
505.15.400 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.401 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.410 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø52
505.15.411 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø53
505.15.600 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.601 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.610 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø54
505.15.611 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø55
510.06.550 Giá treo khăn 3 nhánh
510.37.239 Giá treo khăn 3 nhánh
510.50.935 Giá treo khăn 3 nhánh
521.55.200  
521.55.310  
521.60.612 Thanh máng giá treo dài 1200mm
521.61.200 Móc treo 1 tầng
521.61.201 Giá treo khăn
521.61.210 Giá giữ cuộn giấy và bao xốp 3 tầng
521.61.220 Khay treo 1 tầng
521.61.225 Khay treo 2 tầng
521.61.232 Giá treo máng chén đĩa
521.61.235 Giá treo 1 lon inox
521.61.236 Giá treo 3 lon inox
521.61.237 Giá treo máng chén đĩa có 1 lon inox
522.51.223  
522.51.242  
522.54.204 Thanh inox treo phụ kiện dài 1.2m
522.54.99001 Bás đỡ thanh inox
522.55.200 Rổ treo 2 tầng
522.55.20001 Rổ treo 2 tầng
522.55.210 Rổ treo góc 2 tầng
522.55.211 Rổ treo góc 2 tầng
522.55.220 Rổ treo 2 tầng
522.55.230 Lon inox có giá treo
522.55.240 Rổ treo đũa mini
522.55.250 Khay treo chén đĩa
522.55.25001 Khay treo chén đĩa
522.55.26001 Móc chữ S
536.06.015 Bếp ga âm 3 lò mặt kính cường lực kích thước W780xD450mm
536.06.030 Bếp ga âm 2 lò mặt kính cường lực kích thước W300xD510mm
536.06.040 Bếp ga âm 2 lò mặt bằng inox mờ kích thước W298xD509mm
536.06.071 Bếp ga âm 4 lò mặt bằng inox mờ kích thước W590xD510mm
536.06.123 Bếp ga âm 3 lò mặt bằng inox mờ kích thước W730xD510mm
538.15.402 Tủ lạnh 40 lít
538.16.007 Bát nối cánh tủ lạnh với cánh cửa tủ
541.33.200 Thanh giữ mâm xoay Le Mans cao 600-750mm
541.33.245 Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên trái
541.33.246 Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên phải
542.08.245 Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên phải
542.08.246 Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên trái
542.33.275 Mâm xoay 1/2 cho hộc tủ ngang 900mm
542.34.280 Mâm xoay 3/4 cho góc tủ ngang 900mm
544.01.084 Khay hứng nước 414mm
544.01.087 Khay hứng nước 564mm
544.01.088 Khay hứng nước 764mm
544.01.089 Khay hứng nước 864mm
544.01.204 Khay úp đĩa 414mm
544.01.207 Khay úp đĩa 564mm
544.01.208 Khay úp đĩa 764mm
544.01.209 Khay úp đĩa 864mm
544.01.227 Khay úp chén 564mm
544.01.228 Khay úp chén 764mm
544.01.229 Khay úp chén 864mm
544.02.223 Bộ khung úp bát đĩa kích thước 562 x 301 mm
545.12.911 Giá treo khăn cho hộc tủ rộng 150mm
545.12.911 (chưa coù haøng) Bộ khung kéo máng khăn 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn
545.12.961 Khay kéo 2 tầng cho hộc tủ 150mm
545.12.961 (chöa coù haøng) Bộ khung kéo rổ 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn
545.12.990 Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 150mm
546.16.253 Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên phải
546.16.254 Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên trái
546.35.299 Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 300mm
546.39.243 2 rổ dáy mặt lưới cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA, hộc tủ rộng 30mm
546.39.996 Khung và ray trượt cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA
546.69.281 Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1200-1400mm, không gồm rổ máng
546.69.284 Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1800-2000mm, không gồm rổ máng
546.75.213 Rổ máng cho bộ khung rổ kéo
546.75.244 Rổ máng có đế nhựa cho bộ khung rổ kéo
546.93.24601 Econo swing out pantry for cabinet height 1900-2100mm, width 420mm
546.93.24602 Econo swing out pantry for cabinet height 1150-1450mm, width 420mm
546.93.290 Single Gourmet pantry for cabinet height 1959-2359mm, width 500mm
547.21.825 Bộ khung kéo có 5 rổ HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm
547.21.82999 Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu SaphirChrome
547.21.86999 Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu Premea White Chrome
547.21.89999 Bộ khung kéo HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm
547.27.205 Bộ khung cánh mở có 10 rổ DUSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W450xH1900-2150mm
547.32.204 Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140
547.32.207 Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140
547.32.20701 Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140
547.32.209 Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140
547.32.214 Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.32.21401 Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.32.217 Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.32.219 Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.90.310 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu than
547.90.510 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu xám
547.90.704 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp có thể giữa nước 6 lít/M2 kích thước 200x580mm
547.90.710 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng
547.90.790 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng
547.90.990 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu bạc
548.01.213 Rổ kéo
548.14.205 Bộ khung kéo 3 tầng
553.14.146 Bộ ray hộp Classic nhấn 500mm
553.14.256 Bọ ray hộp Classic giảm chấn 500mm
553.17.146 Bộ ray hộp Delux nhấn 500mm
553.17.256 Bộ ray hộp Delux giảm chấn 500mm
554.71.505 Ray hộp dài 450, cao 86mm màu xám, mở 3/4
554.71.506 Ray hộp dài 500, cao 86mm màu xám, mở 3/4
554.71.705 Ray hộp dài 450, cao 86mm màu trắng, mở 3/4
554.72.505 Ray hộp dài 450, cao 118mm màu xám, mở 3/4
554.72.506 Ray hộp dài 500, cao 118mm màu xám, mở 3/4
554.72.705 Ray hộp dài 450, cao 118mm màu trắng, mở 3/4
554.73.505 Ray hộp dài 450, cao 150mm màu xám, mở 3/4
554.73.506 Ray hộp dài 500, cao 150mm màu xám, mở 3/4
554.73.705 Ray hộp dài 450, cao 150mm màu trắng, mở 3/4
554.76.505 Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 450mm
554.76.580 Bás đỡ thanh viền màu xám
554.76.705 Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu trắng, dài 450mm
554.76.906 Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 500mm
555.24.50001 Khay chia Inox 103mm (A)
555.24.50101 Khay chia Inox 280mm (B)
555.24.50201 Khay chia Inox 105mm ©
555.24.50301 Khay chia Inox 202mm (D)
555.24.50401 Khay chia Inox 291mm (E)
555.24.50601 Khay chia Inox 297mm (G)
556.38.012 Khay chia Inox 103mm (A)
556.38.022 Khay chia Inox 105mm ©
556.38.032 Khay chia Inox 200mm (F)
556.38.032 Khay chia Inox 200mm (F)
556.38.042 Khay chia Inox 202mm (D)
556.38.052 Khay chia Inox 280mm (B)
556.38.062 Khay chia Inox 291mm (E)
556.38.072 Khay chia Inox 297mm (G)
556.53.530 Khay chia nhựa cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A)
556.53.540 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 400mm (B)
556.53.545 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 450mm (C)
556.53.550 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 500mm (D)
556.53.560 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 600mm (E)
556.53.580 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 800mm (F)
556.53.590 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 900mm (G)
556.53.600 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 1000mm (H)
556.62.685 Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 350mm (B)
556.62.701 Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A)
556.81.572 Hệ thống vách chia hộc tủ
557.76.589 Thanh viền ngang dài 1m, màu xám
557.99.100 Synchronization rail for touch latch Nova Pro length 1080m, Alu (sử dụng cho hộc tủ ngang dài hơn 900mm)
557.99.101 Lever for synchronization rail
565.85.00101 Tetragon 170 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00199 + 565.85.99903)
565.85.00301 Tetragon 400 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00399 + 565.85.99903)
565.85.00401 Tetragon 500 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00499 + 565.85.99903)
565.85.00501 Tetragon 550 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00599 + 565.85.99903)
565.85.10101 Titan 860 1B Sink (goàm 565.85.10199 + 565.85.99901 + 565.85.99903)
565.85.10201 Titan 1160 1B Sink (goàm 565.85.10299 + 565.85.99901 + 565.99903)
565.85.20201 Amaltia 860 2B Sink (gồm 565.85.20299 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905)
565.85.20301 Amaltia 1000 1 1/2B 1D Sink (goàm 565.85.20399 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99904)
565.85.20401 Amaltia 1160 2B 1D Sink (goàm 565.85.20499 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99905)
565.85.30101 Amaltia Plus 860 2 Sink (gồm 565.85.30199 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905)
565.85.30201 Amaltia Plus 1000 1B 1D Sink (goàm 565.85.30299 + 565.85.99901 + 565.85.99903)
565.85.40101 Tetra granite white 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860×500)
565.85.40102 Tetra granite beige 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm)
565.85.40201 Tetra granite white 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm)
565.85.40202 Tetra granite beige 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm)
565.85.80101 Maestro kitchen tap chrome
565.85.80201 Quadro kitchen tap chrome
565.85.80301 Verseto kitchen tap chrome
565.85.80401 Armonica kitchen tap chrome
565.85.80601 Mazore kitchen tap chrome
565.85.80701 Accendo kitchen tap chrome
565.85.80801 Allegra kitchen tap chrome
565.85.81001 Viva kitchen tap chrome
565.85.99901 Waste valve with overflow
565.85.99902 Waste valve without overflow
565.85.99903 Siphon for sink with 1 bowl
565.85.99904 Siphon for sink with 1 1/2 bowls
565.85.99905 Siphon for sink with 2 bowls
566.13.020 ONO Tap lever mixer
566.13.040 ONO Tap lever mixer with pull out Spray
566.13.060 ONO Tap lever mixer with pull out Aerator
566.13.080 LUNA Tap lever mixer with pull out spray
566.13.081 LUNA Tap lever mixer
566.14.060 EVE Tap with LED in Stainless Steel
566.14.260 EVE Tap with LED in polished chrome
566.15.090 PRIMO Soap Dispenser Chrome
635.24.273 Chân bàn Rondella ø60x720mm, chrome bóng
637.45.308 Chân nhựa đen 80mm cho tủ bếp
637.45.326 Chân nhựa đen 100mm cho tủ bếp
637.45.344 Chân nhựa đen 120mm cho tủ bếp
637.45.371 Chân nhựa đen 150mm cho tủ bếp
637.45.906 Bás càng cua chân nhựa đen
642.47.510 Bộ phụ kiện xếp mặt bàn dày 22mm
801.21.936 Thanh nhôm treo quần áo
803.33.990 Bás đỡ thanh nhôm
805.20.301 Bộ treo quần áo điện tử 830-1150mm
805.21.410 Bộ treo quần áo màu beige, ngang 680-980mm
805.21.901 Bộ treo quần áo màu beige, ngang 761-1142mm
805.43.200 Thanh móc quần áo
805.45.204 Phụ kiện treo quần (10 nhánh)
805.45.210 Phụ kiện treo quần (3 nhánh)
805.46.201 Phụ kiện treo quần (7 nhánh)
805.47.200 Rổ đựng ví
805.83.201  
805.83.205  
805.93.960  
807.23.933 Phụ kiện treo khăn và quần
807.25.930 Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen
807.25.935 Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen
807.41.206 Phụ kiện treo cravat (19 nhánh)
807.41.210 Phụ kiện treo cravat (14 nhánh)
807.41.211 Phụ kiện treo cravat và thắt lưng
807.45.220  
820.15.405 Chuôi đèn
820.17.310 Công tắc cảm ứng
820.22.110 Công tắc cho chuôi đèn
825.55.016 Transformer for halogen light
825.55.016 Transformer cho đèn Halogen
828.14.911 Đèn Halogen
828.14.911 Đèn Halogen hình tròn
828.15.002 Đèn Halogen hình tam giác
828.16.002 Đèn Halogen hình tam giác
842.58.000  
892.14.253 Phụ kiện tủ giầy dép, màu nhôm
892.14.453 Phụ kiện tủ giầy dép, màu beige
900.00.16901 Chốt WC (xanh & đỏ)
900.00.58002 Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box
900.00.58003 Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box
900.00.662 Thân khóa, passage BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box
900.03.00201 Roller catch
900.09.695 Bát chêm thân khóa
900.09.77001 Strike plate for nightlatch
900.16.603 Nắp chốt âm
900.99.769 Hafele thumbturn cylinder for WC 63mm
902.92.15101 Tay nắm cửa đi
902.92.22001 or 903.99.144 Tay nắm L vuông
902.92.23001 Tay nắm L cong
902.92.24001 Tay nắm chữ D
902.92.37001 Tay nắm
902.92.49001 Tay nắm
902.92.65101 Tay nắm
903.00.070 Pull handle SS, CC450mm
903.00.090 Pull handle SS, CC450/600mm
903.00.160 Pull handle SS, CC450/625mm
903.00.170 Pull handle SS, CC450mm
903.00.603 H pull handle ø30x300mm, SS
903.00.604 H pull handle ø30x400mm, SS
903.00.606 H pull handle ø30x600mm, SS
903.00.612 H pull handle ø30x1200mm, SS
903.00.616 H pull handle ø30x1600mm, SS
903.00.620 H pull handle ø30x2000mm, SS
903.05.860 Pull handle SS, CC450mm
903.52.900 Nắp ruột khóa, satin SS
903.52.90002 Nắp ruột khóa hình oval, satin SS
903.99.10601 Tay nắm cửa đi
903.99.722 Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette
903.99.723 Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette
903.99.724 Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette
905.80.007 Tay nắm nhôm cho cửa khung sắt/nhôm
909.00.926 Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M8
909.00.942 Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M6
910.11.003 Recess sliding door oval-shape handle in SS
911.02.053 Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box
911.02.05301 Thân khóa sashlock, BS50/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box
911.02.065 Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box
911.02.153 Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box
911.02.165 Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box
911.07.119 Thân khóa, sash lock BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box
911.16.769 SS recess cup handle
911.22.27001 Thân khóa deadbotl, BS20 SS, không có strike plate
911.22.368 Thân khóa deadbotl lock SS, BS 55
911.22.395 Khóa cóc (khóa 1 bên dùng chìa)
911.23.270 Thân khóa latch lock SS, BS 55
911.26.021 Thân khóa cho cửa trượt BS55
911.39.000 Strike box for latch & deadbolt
911.39.00X Single strike box
911.39.31201 Strike plate for sashlock
911.39.31203 Strike plate/ strike box cho sashlock
911.56.036 Panic fire rim device
911.56.037 Panic fire rim device with rod (không bao gồm lever handle)
911.56.038 Outside lever handle for panic divice
911.59.095 Door chain in SS finished
911.59.152 Chốt an toàn, chrome bóng
911.62.013 Chốt âm cho cửa dài 305mm
911.62.289 Chốt an toàn, inox mờ
911.64.022 Knob set for communicating room BS70
911.64.215 Khóa quả nắm inox mờ BS60mm
911.64.218 Khóa quả nắm màu rêu BS60mm
911.64.219 Khóa quả nắm toilet inox mờBS60mm
911.64.222 Khóa quả nắm toilet màu rêu BS60mm
911.64.223 Khóa quả nắm công cộng inox mờ BS60mm
911.64.229 Khóa cóc (khóa 2 bên dùng chìa)
911.64.254 Knobset heavy duty BS70mm SS, passage
911.64.258 Knobset heavy duty BS70mm SS, WC
911.64.266 Knobset heavy duty BS70mm SS, entrance
911.64.270 Knobset heavy duty BS70mm SS, storeroom
911.64.298 Knobset latch BS70 SS with security pin
911.64.302 Knobset latch BS70 SS without security pin
911.75.021 Thân khóa sashlock SS, BS30/92, không có strike plate/ strike box
916.00.007 Hafele double profile cylinder 63mm
916.00.602 Hafele half cylinder 42mm
916.01.007 Hafele thumbturn cylinder for room 63mm
916.01.01301 Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys
916.01.01301 Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys
916.09.910 Hafele key blank
916.64.307 Hafele key blank 6 pins profile cylinder
916.64.307 Hafele key blank 6 pins profile cylinder
916.91.040 Hafele double cylinder 66mm Econo
916.91.300 Hafele thumbturn cylinder 61mm for room Econo
916.91.311 Hafele thumbturn cylinder 66mm for room Econo
916.91.340 Hafele half cylinder 50mm Econo
916.91.370 Hafele thumbturn cylinder 66mm for WC Econo
916.91.400 Hafele key blank Econo
916.95.006 Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys
916.95.006 Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys
916.95.106 Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys
916.95.10602 Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys
916.95.116 Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys
916.95.116 Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys
916.95.206 Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn
916.95.206 Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn
916.95.306 Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn
916.95.306 Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn
916.95.316 Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn
916.95.316 Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn
916.95.31601 Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn
916.95.31601 Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn
916.95.32601 Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys
916.95.32601 Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys
916.95.406 Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn
916.95.406 Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn
916.95.40601 Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn
916.95.40601 Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn
916.95.418  
916.95.900 Hafele key blank 5 pins profile cylinder
916.95.900 Hafele key blank 5 pins profile cylinder
916.95.90001 Key blank for cylinder 5 pins
916.95.90001 Key blank for cylinder 5 pins
916.95.90002 Key blank for cylinder 6 pins
916.95.90002 Key blank for cylinder 6 pins
921.17.146 Bản lề lá 4 bi 127x89x3mm
921.17.X07 Bản lề lá 2 bi 102x76x3mm
921.17.X45 Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm
926.26.203 Bản lề WC bên trái, 102x76x3mm
926.26.303 Bản lề WC bên phải, 102x76x3mm
927.01.103 Bản lề 2 chiều, inox mờ 22kg
927.01.203 Bản lề 2 chiều, inox mờ 27kg
927.01.303 Bản lề 2 chiều, inox mờ 40kg
931.84.019 Bộ đóng cửa tự động âm (size 3), back-check hold open
931.84.229 Cùi chỏ cửa đi, non back-check
931.84.629 Cùi chỏ cửa đi size 4, non back-check
931.84.649 Cùi chỏ cửa đi size 3, non back-check
931.84.689 Cùi chỏ cửa đi size 4, HS 1800, back-check
931.84.929 Hold open arm cho cùi chỏ cửa đi 15/16
931.89.029 Door closer HS950 for door 45-65kg, standard arm
931.89.039 Door closer HS950 for door 45-65kg, hold-open arm
931.89.049 Door closer for door 45-65kg, standard arm
931.89.059 Door closer for door 45-65kg, Hold-open arm
931.89.069 Door closer for door 25-45kg, standard arm
931.99.900 Bát hướng cửa
932.84.020 Bản lề sàn + phụ kiện, size 3 (105kg)
932.84.025 Bản lề sàn + phụ kiện, size 2 (75kg)
932.84.026 Bản lề sàn + phụ kiện, size 4 (150kg)
932.84.900 Thanh thép bản lề sàn
932.84.901 Bản lề barrel
937.12.10001 Chặn cửa
937.41.104 Chặn cửa
938.10.400 Door stop with hook
938.23.000 Magnetic door stop SS. 75mm
940.13.198 Parallel arm bracket
940.42.031 Bás nhựa đinh hướng
940.42.032 Bát định vị kim loại
940.42.041 Chận bánh xe trượt 100
940.42.200 Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg
940.42.201 Thanh nhôm định vị dưới dài 2m
940.44.000 Bộ phụ kiện kéo mở 2 cánh cửa 100kg
940.45.202 Chặn cửa nam châm
940.60.080 Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 10mm
940.60.081 Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 12mm
940.60.420 Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg
940.60.560 Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 40mm, 15.5x68x6000mm
940.60.561 Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 60mm, 25.5x68x6000mm
940.60.562 Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh kính dày 10-12mm, 15.5x115x6000mm
940.60.563 Thanh nhôm lắp cánh kính chết dài 6m
941.02.001 Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 100/A
941.02.010 Bộ bánh xe cho phụ kiện kẹp kính 10mm & 12mm 100kg (gồm 1 trái + 1 phải)
941.02.011 Bánh xe ray trượt 100/A
941.02.014 Bánh xe ray trượt 100/B
941.04.041 Bộ bản lề pivot cho cửa xếp
941.62.001 Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 160kg
941.62.013 Bánh xe trượt 160/A
941.62.014 Bánh xe trượt 160/B
941.62.042 Chận bánh xe trượt 160
941.62.090 Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250
941.62.090 Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250
941.62.200 Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 160kg
942.34.001 Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 250kg
942.34.012 Bánh xe trượt 250/A
942.34.041 Chận bánh xe trượt 250
942.34.200 Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 250kg
942.36.012 Bánh xe trượt 250/B
943.42.000 Bộ phụ kiện cho 2 cánh cửa trượt xếp, 15kg
943.42.001 Bộ phụ kiện cho cửa trượt xếp 1 và 1/2
943.42.920 Thanh nhôm dài 2m cho cửa trượt xếp 15kg
950.07.605 Đệm khí cho cửa, 12x12mm, trong suốt (50m/cuộn)
950.07.711 Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu đen (50m/cuộn)
950.07.716 Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu xám (50m/cuộn)
950.07.717 Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu nâu đậm (50m/cuộn)
950.08.200 Chốt âm cho cửa dài 200mm
950.08.300 Chốt âm cho cửa dài 300mm
950.08.450 Chốt âm cho cửa dài 500mm
950.08.702 Chốt âm cho cửa dài 300mm
950.08.704 Chốt âm cho cửa dài 150mm
950.10.301 Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, màu nâu (25m/cuộn)
950.10.306 Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, trong suốt (25m/cuộn)
951.06.371 Door viewer 200deg brass-chrome plate matt
952.06.313 Chốt an toàn, chrome mờ
959.01.000 Door viewer 200deg brass-chrome plate matt
959.01.00001 Door viewer 200deg brass-chrome plate matt
981.00.001 Kẹp cửa kính dưới, inox bóng
981.00.011 Kẹp cửa kính trên, inox bóng
981.00.021 Kẹp panel kính trên, inox bóng
981.00.031 Kẹp kính hình L, inox bóng
981.00.061 Kẹp góc, inox bóng
981.00.071 Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng
981.00.080 Bát kẹp kính gắn trên khung bao
981.00.111 Kẹp kính trên cho tường/kính, inox bóng
981.00.121 Kẹp nối 4 cạnh kiếng, inox bóng
981.00.131 Kẹp nối 2 cạnh kiếng, inox bóng
981.00.141 Kẹp nối 2 cạnh kiếng/tường, inox bóng
981.00.151 Kẹp nối 3 cạnh kiếng (2 bên có cửa), inox bóng
981.00.191 Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng
981.00.200 Thanh nhôm kẹp kính dưới dài 1m, có lỗ khóa
981.00.252 Thanh nhôm kẹp kính trên dài 1m
981.00.401 Khóa kẹp chân kính, không gồm ruột khóa, inox bóng
981.04.082 Bản lề cho cửa kính phòng tắm, kính + tường
981.04.092 Bản lề cho cửa kính phòng tắm 90 độ, kính + kính
981.04.102 Bản lề cho cửa kính phòng tắm 135 độ, kính + kính
981.04.112 Bản lề cho cửa kính phòng tắm 180 độ, kính + kính
987.11.300 Bảng chỉ dẫn ” Đẩy”  300x100x1.5mm
987.13.000 Bảng đẩy chân cửa 150x960x1.5mm, inox mờ
997.16.42501 Tay nắm cho cửa kính phòng tắm
997.16.75202 &
752.1
Tay nắm dài 200mm

Báo giá Hafele
5 (100%) 1 vote
Bài trước Bảng giá Bản lề lá Hafele Bài sau Bảng giá Bản lề sàn Geze

© Copyright text goes here

url Gọi ngay url Zalo Chat url Live Chat url Facebook Chat